Tăng động giảm chú ý là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Tăng động giảm chú ý (ADHD) là rối loạn phát triển thần kinh gây khó khăn trong chú ý, kiểm soát hành vi và thường khởi phát từ thời thơ ấu. ADHD gồm ba dạng chính: thiếu chú ý, tăng động/xung động và dạng kết hợp, ảnh hưởng lâu dài đến học tập, công việc và đời sống xã hội.
Định nghĩa và phân loại tăng động giảm chú ý
Tăng động giảm chú ý (Attention Deficit Hyperactivity Disorder – ADHD) là một rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng bởi sự thiếu chú ý kéo dài, hành vi bốc đồng và tăng động không phù hợp với lứa tuổi. Rối loạn này thường khởi phát trong thời thơ ấu, ảnh hưởng đến khả năng học tập, hành vi xã hội và chức năng điều hành của cá nhân trong nhiều môi trường khác nhau như trường học, gia đình và công sở.
Theo hệ thống phân loại DSM-5 do Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ ban hành, ADHD được chia thành ba dạng chẩn đoán chính:
- Dạng thiếu chú ý chủ yếu (Predominantly Inattentive Type)
- Dạng tăng động/xung động chủ yếu (Predominantly Hyperactive/Impulsive Type)
- Dạng kết hợp (Combined Type)
Dấu hiệu nhận biết và chẩn đoán lâm sàng
Việc chẩn đoán ADHD không dựa vào một xét nghiệm đơn lẻ mà đòi hỏi đánh giá hành vi toàn diện trong nhiều bối cảnh. Các tiêu chí chẩn đoán được quy định rõ trong DSM-5, yêu cầu sự hiện diện của ít nhất sáu trong số các triệu chứng liên quan đến thiếu chú ý và/hoặc tăng động – xung động, kéo dài ít nhất 6 tháng, xuất hiện trước tuổi 12, và gây ảnh hưởng rõ rệt đến hoạt động chức năng.
Một số biểu hiện phổ biến bao gồm:
- Dễ bị xao nhãng, không chú ý đến chi tiết
- Không hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ được giao
- Luôn cử động tay chân, không thể ngồi yên
- Thường xuyên nói chen, không chờ đến lượt
Bảng dưới đây trình bày sự khác biệt điển hình giữa các nhóm triệu chứng chính:
Triệu chứng thiếu chú ý | Triệu chứng tăng động/xung động |
---|---|
Thường bỏ qua chi tiết, sai sót bất cẩn | Hay cựa quậy, không thể ngồi yên |
Khó duy trì sự chú ý khi học tập | Nói quá nhiều, chen ngang trong trò chuyện |
Không hoàn thành nhiệm vụ được giao | Hành động trước khi suy nghĩ |
Các yếu tố nguy cơ và cơ chế sinh học
ADHD có nguồn gốc sinh học rõ rệt, với bằng chứng từ các nghiên cứu thần kinh, hình ảnh học não và di truyền học. Các nghiên cứu MRI cho thấy trẻ mắc ADHD có kích thước nhỏ hơn ở vùng vỏ não trước trán, hạch nền và tiểu não – những vùng chịu trách nhiệm cho chức năng điều hành và kiểm soát hành vi.
Về sinh hóa thần kinh, ADHD có liên quan đến sự rối loạn trong dẫn truyền dopamine và norepinephrine – hai chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong điều chỉnh chú ý, động lực và ức chế hành vi. Một số lý thuyết cho rằng sự thiếu hụt hoạt động dopamine ở vùng vỏ não trước trán là nguyên nhân chính dẫn đến các triệu chứng ADHD.
Ngoài yếu tố sinh học, các nguy cơ môi trường và di truyền cũng đóng vai trò đáng kể:
- Di truyền: Khoảng 70–80% nguy cơ mắc ADHD là do yếu tố di truyền, với tỉ lệ cao trong các cặp sinh đôi cùng trứng.
- Phơi nhiễm tiền sản: Thai phụ tiếp xúc với rượu, thuốc lá, chì hoặc căng thẳng cao độ có thể làm tăng nguy cơ ADHD ở trẻ.
- Sinh non hoặc nhẹ cân: Trẻ sinh thiếu tháng hoặc dưới 2.5kg có xác suất cao hơn mắc các rối loạn phát triển thần kinh.
Ảnh hưởng của ADHD đến học tập và xã hội
ADHD ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình học tập, đặc biệt khi không được nhận diện và hỗ trợ đúng cách. Trẻ mắc ADHD thường gặp khó khăn trong việc hoàn thành bài tập, duy trì sự chú ý trong lớp học và làm việc theo nhóm. Điều này dẫn đến kết quả học tập kém, thường xuyên bị kỷ luật và dễ bỏ học sớm.
Về mặt xã hội, trẻ có thể bị cô lập vì hành vi xâm nhập, nói chen hoặc hành động thiếu kiềm chế. Quan hệ với bạn bè và thầy cô bị ảnh hưởng, dẫn đến cảm giác bị từ chối hoặc mất tự tin. Tình trạng này có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, làm tăng nguy cơ mắc rối loạn cảm xúc và rối loạn sử dụng chất.
Một số hệ quả xã hội – hành vi thường gặp ở học sinh mắc ADHD:
- Bị hiểu lầm là “hư” hoặc “bướng” thay vì được xem xét về mặt y tế
- Tỷ lệ bị trừng phạt, đình chỉ học hoặc chuyển lớp cao
- Ít có bạn thân hoặc nhóm bạn ổn định
Các phương pháp điều trị hiện nay
Điều trị ADHD cần tiếp cận đa mô thức, tùy theo độ tuổi, mức độ triệu chứng và bối cảnh cá nhân. Hai hướng điều trị chính là can thiệp bằng thuốc và không dùng thuốc. Trong nhiều trường hợp, sự kết hợp giữa hai phương pháp này mang lại hiệu quả tối ưu, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Thuốc điều trị ADHD chủ yếu là các chất kích thích thần kinh trung ương, giúp điều hòa chất dẫn truyền dopamine và norepinephrine trong não. Một số thuốc phổ biến:
- Methylphenidate (Ritalin, Concerta): Tác dụng nhanh, được dùng rộng rãi nhất.
- Amphetamine-based (Adderall, Vyvanse): Tác dụng kéo dài hơn, hiệu quả tương đương.
- Atomoxetine: Là thuốc không kích thích, an toàn hơn với những trường hợp có nguy cơ tim mạch.
Can thiệp không dùng thuốc bao gồm:
- Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): Giúp trẻ nhận diện và điều chỉnh hành vi xung động, cải thiện khả năng kiểm soát cảm xúc.
- Huấn luyện kỹ năng xã hội: Dành cho trẻ có khó khăn trong tương tác bạn bè và môi trường học tập.
- Giáo dục cá nhân hóa: Thiết kế chương trình học phù hợp với nhịp độ và khả năng tập trung của từng trẻ.
ADHD ở người trưởng thành
Dù ADHD được xem là rối loạn ở trẻ em, khoảng 60% người mắc tiếp tục có triệu chứng khi trưởng thành. Tuy nhiên, biểu hiện có thể thay đổi: thay vì chạy nhảy liên tục, người lớn thường gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian, mất tập trung trong công việc, và thiếu kiên nhẫn trong các tình huống xã hội.
ADHD ở người trưởng thành thường không được chẩn đoán do bị nhầm lẫn với lo âu, trầm cảm hoặc chỉ được coi là tính cách “bốc đồng” hay “lơ đễnh”. Nhiều người chỉ phát hiện khi đối mặt với thất bại nghề nghiệp, hôn nhân đổ vỡ hoặc qua đánh giá tâm lý chuyên sâu.
Các chiến lược hỗ trợ hiệu quả bao gồm:
- Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa
- Tham vấn tâm lý định kỳ
- Kỹ thuật quản lý thời gian, ưu tiên công việc
- Sử dụng công cụ hỗ trợ như ứng dụng nhắc việc, kế hoạch hóa
ADHD và các rối loạn đồng diễn
ADHD hiếm khi xuất hiện một cách đơn lẻ. Khoảng 50–70% người mắc ADHD đồng thời có ít nhất một rối loạn tâm thần khác, làm phức tạp thêm việc chẩn đoán và điều trị. Dưới đây là các rối loạn thường gặp:
Rối loạn đồng diễn | Tỉ lệ gặp | Biểu hiện đặc trưng |
---|---|---|
Rối loạn lo âu (Anxiety disorders) | 30–40% | Căng thẳng dai dẳng, né tránh xã hội |
Trầm cảm (Major depressive disorder) | 20–30% | Buồn bã, mất động lực, suy nghĩ tiêu cực |
Rối loạn hành vi (ODD/CD) | 40–60% | Thái độ thách thức, chống đối, vi phạm luật lệ |
Tự kỷ (ASD) | 10–25% | Khó khăn trong giao tiếp xã hội, hành vi lặp lại |
Điều quan trọng là phân biệt rõ ADHD với các rối loạn trên, tránh lạm dụng thuốc hoặc bỏ sót rối loạn cần can thiệp sớm. Đánh giá lâm sàng toàn diện và theo dõi định kỳ là chìa khóa thành công trong điều trị.
Vai trò của giáo dục và gia đình trong quản lý ADHD
Môi trường học đường và gia đình là hai trụ cột trong việc hỗ trợ trẻ mắc ADHD. Giáo viên cần được đào tạo để nhận biết dấu hiệu rối loạn và điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp. Một số chiến lược áp dụng hiệu quả:
- Phân nhỏ nhiệm vụ, giao việc rõ ràng
- Duy trì thời khóa biểu ổn định, tránh thay đổi đột ngột
- Tăng cường phản hồi tích cực, khen thưởng đúng lúc
Gia đình cũng đóng vai trò chủ động trong việc đồng hành cùng trẻ. Các chương trình huấn luyện phụ huynh (Parent Training) giúp cha mẹ hiểu đặc điểm hành vi của trẻ ADHD, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn và thiết lập ranh giới rõ ràng.
Một môi trường hỗ trợ, không phán xét, với các mục tiêu hành vi rõ ràng và kiên định là điều kiện cần để trẻ phát triển lành mạnh và giảm thiểu hệ quả tâm lý về sau.
Xu hướng nghiên cứu và can thiệp mới
Sự phát triển của công nghệ số và thần kinh học đang mở ra những hướng can thiệp mới, góp phần thay đổi cách tiếp cận ADHD trong tương lai gần. Một số xu hướng đáng chú ý:
- Ứng dụng di động: Các app theo dõi hành vi, ghi nhận điểm tập trung và nhắc lịch hoạt động cá nhân.
- Game trị liệu: Ví dụ như EndeavorRx, trò chơi kỹ thuật số được FDA chấp thuận giúp cải thiện chú ý ở trẻ từ 8–12 tuổi.
- Neurofeedback: Huấn luyện hoạt động não bằng phản hồi sinh học, giúp cá nhân điều chỉnh trạng thái tập trung.
- Ứng dụng AI và dữ liệu lớn: Phân tích hành vi qua thiết bị đeo, camera lớp học, giúp phát hiện sớm và xây dựng mô hình can thiệp cá nhân hóa.
Các nghiên cứu gene, mạch thần kinh và mô hình não bộ đang cung cấp thêm bằng chứng về cơ chế sinh học của ADHD, hứa hẹn các liệu pháp trúng đích hơn trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
- American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (5th ed.). Arlington, VA: American Psychiatric Publishing.
- Centers for Disease Control and Prevention. (2023). ADHD – Data and Statistics.
- NIMH. (2022). Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder (ADHD).
- Faraone, S.V. et al. (2015). "Attention-deficit/hyperactivity disorder." Nature Reviews Disease Primers, 1, 15020.
- Thomas, R. et al. (2015). "Prevalence of attention-deficit/hyperactivity disorder: A systematic review and meta-analysis." Pediatrics, 135(4), e994–e1001.
- Jensen, P.S. & Cooper, J.R. (2002). "Understanding ADHD: Information for parents and caregivers." National Resource Center on ADHD.
- Kollins, S.H. et al. (2020). "A novel digital therapeutic for children with ADHD: Randomized controlled trial of AKL-T01." The Lancet Digital Health.
- Akili Interactive. (2023). EndeavorRx – FDA-authorized treatment.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tăng động giảm chú ý:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6